--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vội vã
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vội vã
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vội vã
+ adv
hastily, hurriedly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vội vã"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vội vã"
:
vòi voi
vôi vữa
vội vã
Lượt xem: 608
Từ vừa tra
+
vội vã
:
hastily, hurriedly
+
dilatory plea
:
lời biện hộ làm trì hoãn hành động chứ không giải quyết nguyên nhân hành động, gây khó khăn cho người xét xử và sự bất lực cho bị cáo
+
bonito
:
(động vật học) cá ngừ